|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cạo giấy
| | | | |  | [cạo giấy] | |  | (đùa cợt) (công việc cạo giấy) office/clerical work; pen-pushing | |  | Người làm công việc cạo giấy | |  | White-collar worker; office worker; pen-pusher | |  | Cái đời cạo giấy của một công chức dưới chế độ cũ | | The pen-pusher's life of a clerk in the old regime |
To be a pen-pusher
|
|
|
|